1 |
thị lựckhả năng mắt nhận rõ các chi tiết của vật hoặc phân tách riêng biệt hai điểm gần nhau. Theo quy ước, mắt có TL 10/10 khi có khả năng phân tách hai điểm riêng biệt dưới một góc nhìn là 1 phút. TL trung tâm phụ thuộc vào các tế bào chóp ở vùng trung tâm võng mạc (hoàng điểm).
|
2 |
thị lực Độ nhìn rõ của mắt; sức nhìn. | : '''''Thị lực''' giảm sút.'' | : ''Kiểm tra '''thị lực'''.''
|
3 |
thị lựcd. Độ nhìn rõ của mắt; sức nhìn. Thị lực giảm sút. Kiểm tra thị lực.
|
4 |
thị lựcđộ nhìn rõ của mắt máy kiểm tra thị lực thị lực yếu Đồng nghĩa: nhãn lực
|
5 |
thị lựcd. Độ nhìn rõ của mắt; sức nhìn. Thị lực giảm sút. Kiểm tra thị lực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị lực". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thị lực": . thao lược Thao lược thất lạc t [..]
|
<< thị dân | thỏ thẻ >> |