1 |
thỏa thuậnĐi tới sự đồng ý sau khi cân nhắc, thảo luận : Kẻ mua người bán đã thỏa thuận về giá cả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thỏa thuận". Những từ có chứa "thỏa thuận" in its definition in Vietnamese [..]
|
2 |
thỏa thuậnĐi tới sự đồng ý sau khi cân nhắc, thảo luận : Kẻ mua người bán đã thỏa thuận về giá cả.
|
3 |
thỏa thuận Đi tới sự đồng ý sau khi cân nhắc, thảo luận. | : ''Kẻ mua người bán đã '''thỏa thuận''' về giá cả.''
|
<< nhịn nhục | nhọc nhằn >> |