1 |
nhịn nhụcĐành chịu đựng : Nhịn nhục chờ ngày khá giả.
|
2 |
nhịn nhụcdằn lòng chịu đựng, không có biểu hiện phản ứng lại sống nhịn nhục Đồng nghĩa: nhẫn nhịn, nhẫn nhục, nín nhịn
|
3 |
nhịn nhục Đành chịu đựng. | : '''''Nhịn nhục''' chờ ngày khá giả.''
|
4 |
nhịn nhụcĐành chịu đựng : Nhịn nhục chờ ngày khá giả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhịn nhục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhịn nhục": . nhẫn nhục nhịn nhục nhớn nhác [..]
|
5 |
nhịn nhụckhantimantu (tính từ)
|
6 |
nhịn nhụcthừa khả năng để , thừa sức để chiến thắng, nhưng không làm
|
<< nhẹ dạ | thỏa thuận >> |