1 |
thỏa hiệp Thoả hiệp. | Nhượng bộ để cùng dàn xếp, chấm dứt chiến tranh, xung đột. | : ''Đấu tranh không thoả hiệp với kẻ thù.''
|
2 |
thỏa hiệpthoả hiệp đgt. Nhượng bộ để cùng dàn xếp, chấm dứt chiến tranh, xung đột: đấu tranh không thoả hiệp với kẻ thù.
|
3 |
thỏa hiệpthoả hiệp đgt. Nhượng bộ để cùng dàn xếp, chấm dứt chiến tranh, xung đột: đấu tranh không thoả hiệp với kẻ thù.
|
<< thỏa mãn | hợp lí >> |