1 |
thọc Đưa mạnh vào sâu bên trong một vật khác. | : '''''Thọc''' tay vào túi.'' | : '''''Thọc''' gậy xuống nước xem nông sâu.'' | : '''''Thọc''' sâu.'' | . Xen ngang vào, can thiệp vào một cách thô bạo. | [..]
|
2 |
thọcđg. 1 Đưa mạnh vào sâu bên trong một vật khác. Thọc tay vào túi. Thọc gậy xuống nước xem nông sâu. Thọc sâu*. 2 (kng.). Xen ngang vào, can thiệp vào một cách thô bạo. Đừng thọc vào chuyện của người kh [..]
|
3 |
thọcđg. 1 Đưa mạnh vào sâu bên trong một vật khác. Thọc tay vào túi. Thọc gậy xuống nước xem nông sâu. Thọc sâu*. 2 (kng.). Xen ngang vào, can thiệp vào một cách thô bạo. Đừng thọc vào chuyện của người khác.
|
4 |
thọcđưa thẳng và mạnh vào sâu bên trong thọc dao vào bụng thọc tay vào túi quần thọc gậy bánh xe (tng) Đồng nghĩa: chọc, thò, thục, xọc (Khẩu n [..]
|
<< kế thừa | kết hợp >> |