1 |
thị nữCon gái hầu trong thời phong kiến.
|
2 |
thị nữ(Từ cũ) người hầu gái trong cung vua chúa hoặc trong các gia đình quý tộc lớn thời phong kiến. Đồng nghĩa: a hoàn, nữ tì, thị tì [..]
|
3 |
thị nữCon gái hầu trong thời phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị nữ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thị nữ": . Thái Niên Thái Ninh than nắm than nâu thanh nhã thanh nhàn Thanh N [..]
|
4 |
thị nữ Con gái hầu trong thời phong kiến.
|
<< thị kính | thị uy >> |