Ý nghĩa của từ thị uy là gì:
thị uy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thị uy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thị uy mình

1

14 Thumbs up   1 Thumbs down

thị uy


Cg. Thị oai. Phô trương sức mạnh của mình để cảnh cáo.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

7 Thumbs up   1 Thumbs down

thị uy


ra uy, phô trương sức mạnh nhằm làm cho đối phương sợ cuộc biểu tình thị uy Đồng nghĩa: thị oai, uy hiếp
Nguồn: tratu.soha.vn

3

6 Thumbs up   2 Thumbs down

thị uy


Phô trương sức mạnh của mình để cảnh cáo.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

thị uy


Biến hình để cảnh cáo
Ra oai để cảnh cáo
Ẩn danh - 2016-04-19

5

2 Thumbs up   4 Thumbs down

thị uy


Cg. Thị oai. Phô trương sức mạnh của mình để cảnh cáo.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị uy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thị uy": . thái uý thị uy thị ủy thiếu úy [..]
Nguồn: vdict.com





<< thị nữ thị ủy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa