1 |
thị dụcNhững gì tốt đẹp được trong cuộc sống của mỗi người.
|
2 |
thị dục Lòng ham muốn những thú vui vật chất.
|
3 |
thị dụcLòng ham muốn những thú vui vật chất.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thị dục". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thị dục": . Thái Đức thất đức thể dục Thể Dục thị dục thở dốc Thủ Đức Thừ [..]
|
4 |
thị dụcLòng ham muốn những thú vui vật chất.
|
<< thỉnh kinh | thị kính >> |