1 |
thể lệ Những điều quy định chung về cách thức làm một việc nào đó (nói tổng quát). | : '''''Thể lệ''' bầu cử.''
|
2 |
thể lệd. Những điều quy định chung về cách thức làm một việc nào đó (nói tổng quát). Thể lệ bầu cử.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể lệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể lệ": . thài là [..]
|
3 |
thể lệd. Những điều quy định chung về cách thức làm một việc nào đó (nói tổng quát). Thể lệ bầu cử.
|
4 |
thể lệnhững điều quy định chung về cách thức tiến hành và thực hiện một việc nào đó, thường là những việc mang tính tập thể (nói tổng quát) nắm [..]
|
<< thể diện | thể nghiệm >> |