1 |
thể nghiệmđg. Qua kinh nghiệm, qua thực tiễn mà xét thấy điều gì đó là đúng hay không đúng. Sự thể nghiệm của bản thân. Một đường lối đã được thể nghiệm là đúng. Cần thể nghiệm thêm một thời gian mới có thể kết [..]
|
2 |
thể nghiệmđg. Qua kinh nghiệm, qua thực tiễn mà xét thấy điều gì đó là đúng hay không đúng. Sự thể nghiệm của bản thân. Một đường lối đã được thể nghiệm là đúng. Cần thể nghiệm thêm một thời gian mới có thể kết luận.
|
3 |
thể nghiệm Qua kinh nghiệm, qua thực tiễn mà xét thấy điều gì đó là đúng hay không đúng. | : ''Sự '''thể nghiệm''' của bản thân.'' | : ''Một đường lối đã được '''thể nghiệm''' là đúng.'' | : ''Cần '''thể nghiệm [..]
|
<< thể lệ | thể tài >> |