1 |
thể diệntư cách và danh dự, cái làm cho người khác coi trọng mình khi tiếp xúc (nói tổng quát) giữ thể diện cho gia đình mất thể diện Đồng [..]
|
2 |
thể diệnd. Những cái làm cho người ta coi trọng mình khi tiếp xúc (nói tổng quát). Vì dối trá mà mất thể diện trước bạn bè. Giữ thể diện cho gia đình.
|
3 |
thể diện Những cái làm cho người ta coi trọng mình khi tiếp xúc (nói tổng quát). | : ''Vì dối trá mà mất '''thể diện''' trước bạn bè.'' | : ''Giữ '''thể diện''' cho gia đình.'' [..]
|
4 |
thể diệnd. Những cái làm cho người ta coi trọng mình khi tiếp xúc (nói tổng quát). Vì dối trá mà mất thể diện trước bạn bè. Giữ thể diện cho gia đình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể diện". Những từ [..]
|
<< thế sự | thể lệ >> |