Ý nghĩa của từ thế sự là gì:
thế sự nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thế sự. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thế sự mình

1

6 Thumbs up   5 Thumbs down

thế sự


Việc đời (nói khái quát). | : ''Bàn chuyện '''thế sự'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   6 Thumbs down

thế sự


d. Việc đời (nói khái quát). Bàn chuyện thế sự.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế sự". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế sự": . thạc sĩ thái sư thất sách thất sắc thất sở thế sự thệ [..]
Nguồn: vdict.com

3

3 Thumbs up   6 Thumbs down

thế sự


d. Việc đời (nói khái quát). Bàn chuyện thế sự.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

3 Thumbs up   6 Thumbs down

thế sự


việc đời (nói khái quát) luận bàn thế sự Đồng nghĩa: sự thế
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thẹp thể diện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa