1 |
thể chấtcơ thể con người, nói về mặt sức khoẻ thể chất yếu đuối rèn luyện cả về thể chất lẫn tinh thần
|
2 |
thể chấtdt. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn: thể chất cường tráng đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.
|
3 |
thể chất Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn. | : '''''Thể chất''' cường tráng.'' | : ''Đẹp cả '''thể chất''' lẫn tâm hồn.''
|
4 |
thể chấtdt. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn: thể chất cường tráng đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể chất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể chất":& [..]
|
<< thều thào | thể thống >> |