Ý nghĩa của từ thể chất là gì:
thể chất nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thể chất. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thể chất mình

1

15 Thumbs up   7 Thumbs down

thể chất


cơ thể con người, nói về mặt sức khoẻ thể chất yếu đuối rèn luyện cả về thể chất lẫn tinh thần
Nguồn: tratu.soha.vn

2

6 Thumbs up   7 Thumbs down

thể chất


dt. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn: thể chất cường tráng đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

6 Thumbs up   8 Thumbs down

thể chất


Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn. | : '''''Thể chất''' cường tráng.'' | : ''Đẹp cả '''thể chất''' lẫn tâm hồn.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

4 Thumbs up   8 Thumbs down

thể chất


dt. Mặt thể xác của con người; phân biệt với tâm hồn: thể chất cường tráng đẹp cả thể chất lẫn tâm hồn.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thể chất". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thể chất":& [..]
Nguồn: vdict.com





<< thều thào thể thống >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa