1 |
thều thàođgt. Nói rất nhỏ và yếu ớt như hụt hơi, nghe không rõ: nói thều thào Nó thều thào điều gì, nghe không rõ.
|
2 |
thều thàođgt. Nói rất nhỏ và yếu ớt như hụt hơi, nghe không rõ: nói thều thào Nó thều thào điều gì, nghe không rõ.
|
3 |
thều thàonói nhỏ bị mất sức , nói nghe không rõ
|
4 |
thều thào Nói rất nhỏ và yếu ớt như hụt hơi, nghe không rõ. | : ''Nói '''thều thào''' .'' | : ''Nó '''thều thào''' điều gì, nghe không rõ.''
|
<< thềm | thể chất >> |