1 |
thềmphần nền trước cửa hoặc chung quanh nhà, có mái che nhưng thường không có cột đỡ bước lên thềm nhà Đồng nghĩa: hè, hiên [..]
|
2 |
thềm Phần nền trước cửa nhà, có mái che. | : ''Bước lên '''thềm'''.'' | : ''Ngồi ngoài '''thềm''' cho mát.''
|
3 |
thềmdt. Phần nền trước cửa nhà, có mái che: bước lên thềm ngồi ngoài thềm cho mát.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thềm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thềm": . tham thàm thảm thám thăm t [..]
|
4 |
thềmdt. Phần nền trước cửa nhà, có mái che: bước lên thềm ngồi ngoài thềm cho mát.
|
<< thế thái | thều thào >> |