1 |
thề nguyền Thề để nói lời nguyện ước với nhau. | : '''''Thề nguyền''' thuỷ chung.''
|
2 |
thề nguyềnđgt. Thề để nói lời nguyện ước với nhau: thề nguyền thuỷ chung.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thề nguyền". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thề nguyền": . Thái Nguyên Thanh Nguyên thảo [..]
|
3 |
thề nguyềnđgt. Thề để nói lời nguyện ước với nhau: thề nguyền thuỷ chung.
|
4 |
thề nguyềnthề để tỏ những điều nguyện ước với nhau (nói khái quát) lời thề nguyền thề nguyền chung thuỷ
|
<< thết | thềm >> |