Ý nghĩa của từ thế tập là gì:
thế tập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thế tập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thế tập mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thế tập


đời đời nối nhau được phong tước
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thế tập


Nói tước vị của ông cha (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thế tập


Nói tước vị của ông cha (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thế tập


(Từ cũ) có quyền được thừa hưởng tước vị của cha ông truyền lại, dưới chế độ phong kiến mấy đời thế tập làm quan
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thế tập


đời đời nối nhau được phong tước. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế tập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế tập": . thê thiếp thế tập thế tập thoi thóp thu tập thu thập thù tiếp thừa [..]
Nguồn: vdict.com





<< mạ mẫn tiệp >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa