1 |
mẫn tiệp Chăm chỉ và lanh lẹ. | : ''Tài '''mẫn tiệp''', tính thông minh ()''
|
2 |
mẫn tiệpnhanh nhẹn, sáng suốt
|
3 |
mẫn tiệpnhanh nhẹn, sáng suốt. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mẫn tiệp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mẫn tiệp": . mẫn tiệp mẫn tiệp. Những từ có chứa "mẫn tiệp": . mẫn tiệp mẫn tiệp [..]
|
4 |
mẫn tiệp(Từ cũ, Ít dùng) linh lợi, có khả năng ứng phó nhanh một người mẫn tiệp có tài mẫn tiệp
|
5 |
mẫn tiệpChăm chỉ và lanh lẹ: Tài mẫn tiệp, tính thông minh (Nhđm).
|
<< thế tập | mẫu đơn >> |