1 |
thế hệd. 1 . Lớp người cùng một lứa tuổi. 2. Lớp sinh vật sinh cùng một lứa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế hệ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế hệ": . tha hóa tha hồ thải hồi thái h [..]
|
2 |
thế hệ . Lớp người cùng một lứa tuổi. | Lớp sinh vật sinh cùng một lứa.
|
3 |
thế hệd. 1 . Lớp người cùng một lứa tuổi. 2. Lớp sinh vật sinh cùng một lứa.
|
4 |
thế hệlớp người hoặc sinh vật đại khái cùng một lứa tuổi, phân biệt với lớp trước đã sinh ra mình và với lớp sau do mình (sẽ) sinh ra tiếp bước các thế [..]
|
5 |
thế hệThế hệ (từ tiếng Latin generāre, nghĩa "sinh ra"), được biết đến như là sự sinh sản trong khoa học sinh học, và là hành vi sinh sản con cháu.
|
<< kết thúc | la liệt >> |