1 |
la liệt Nhiều và rải rác khắp mọi nơi không có trật tự, không theo hàng lối. | : ''Sách báo bày '''la liệt''' trên bàn .'' | : ''Hàng quán '''la liệt''' hai bên đường.''
|
2 |
la liệttt. (Bày ra, giăng ra) nhiều và rải rác khắp mọi nơi không có trật tự, không theo hàng lối: Sách báo bày la liệt trên bàn Hàng quán la liệt hai bên đường.
|
3 |
la liệttt. (Bày ra, giăng ra) nhiều và rải rác khắp mọi nơi không có trật tự, không theo hàng lối: Sách báo bày la liệt trên bàn Hàng quán la liệt hai bên đường.
|
4 |
la liệt(giăng ra, bày ra) rất nhiều và ở khắp mọi chỗ, thường không theo hàng lối, thứ tự nào cả hàng hoá bày la liệt
|
5 |
la liệtLa Liệt, tên tiếng Anh: Lo Lieh, Law Lit, (29 tháng 6 năm 1939, Indonesia, - 2 tháng 11 năm 2002,Trung Quốc), là một diễn viên điện ảnh người Hoa. Ông mất tại Quảng Châu, vì bệnh tim. [..]
|
<< thế hệ | leo >> |