1 |
thế gia(Từ cũ) nhà thuộc dòng dõi danh giá, quyền thế thời phong kiến thế gia vọng tộc con nhà thế gia Đồng nghĩa: gia thế
|
2 |
thế gia Nhà dòng dõi (cũ).
|
3 |
thế giaNhà dòng dõi (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế gia". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế gia": . thất gia thế gia thời giá thừa gia thức giả. Những từ có chứa "thế gia": . [..]
|
4 |
thế giaNhà dòng dõi (cũ).
|
<< thẳng tắp | thế tử >> |