1 |
thẳng tắp Nói một vật dài rất thẳng. | : ''Con đường '''thẳng tắp'''.''
|
2 |
thẳng tắpNói một vật dài rất thẳng: Con đường thẳng tắp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng tắp". Những từ có chứa "thẳng tắp" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thẳng thẳn [..]
|
3 |
thẳng tắpNói một vật dài rất thẳng: Con đường thẳng tắp.
|
4 |
thẳng tắpthẳng thành một đường dài, đều đặn hàng cây thẳng tắp con đường nhựa thẳng tắp Đồng nghĩa: thẳng băng
|
<< thẳng thừng | thế gia >> |