1 |
thẳng thừng Không kiêng nể (thtục). | : ''Phê bình '''thẳng thừng'''.'' | : ''Trị '''thẳng thừng'''.''
|
2 |
thẳng thừngKhông kiêng nể (thtục) : Phê bình thẳng thừng ; Trị thẳng thừng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẳng thừng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẳng thừng": . thang thang thăng thưởng t [..]
|
3 |
thẳng thừngKhông kiêng nể (thtục) : Phê bình thẳng thừng ; Trị thẳng thừng.
|
4 |
thẳng thừng(Khẩu ngữ) dứt khoát, rõ ràng, tỏ ra không chút e dè, vì nể từ chối thẳng thừng thẳng thừng tuyên bố Đồng nghĩa: thẳng cánh [..]
|
<< thắt đáy | thẳng tắp >> |