Ý nghĩa của từ thắt đáy là gì:
thắt đáy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thắt đáy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thắt đáy mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thắt đáy


Eo lại, thót lại ở phần dưới. | : '''''Thắt đáy''' lưng ong.'' — Nói người phụ nữ lưng thót lại như lưng con ong.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thắt đáy


Eo lại, thót lại ở phần dưới. Thắt đáy lưng ong. Nói người phụ nữ lưng thót lại như lưng con ong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắt đáy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thắt đáy": . [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thắt đáy


Eo lại, thót lại ở phần dưới. Thắt đáy lưng ong. Nói người phụ nữ lưng thót lại như lưng con ong.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thắt nút thẳng thừng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa