1 |
thắt đáy Eo lại, thót lại ở phần dưới. | : '''''Thắt đáy''' lưng ong.'' — Nói người phụ nữ lưng thót lại như lưng con ong.
|
2 |
thắt đáyEo lại, thót lại ở phần dưới. Thắt đáy lưng ong. Nói người phụ nữ lưng thót lại như lưng con ong.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắt đáy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thắt đáy": . [..]
|
3 |
thắt đáyEo lại, thót lại ở phần dưới. Thắt đáy lưng ong. Nói người phụ nữ lưng thót lại như lưng con ong.
|
<< thắt nút | thẳng thừng >> |