Ý nghĩa của từ thắt nút là gì:
thắt nút nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thắt nút. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thắt nút mình

1

6 Thumbs up   2 Thumbs down

thắt nút


bắt đầu hoặc làm cho bắt đầu hình thành sự xung đột có kịch tính đoạn thắt nút của vở kịch
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   3 Thumbs down

thắt nút


Buộc chặt bằng hai nút.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   4 Thumbs down

thắt nút


Buộc chặt bằng hai nút.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thắt nút". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thắt nút": . thắt nút thốt nốt Thốt Nốt thút nút. Những từ có chứa "thắt nút" in its d [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   4 Thumbs down

thắt nút


Buộc chặt bằng hai nút.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thắng địa thắt đáy >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa