1 |
thế tửCon cả của chúa hay của vua chư hầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế tử": . tha thứ Thái Thọ thái thú Thái Thuỷ Thái Thuỵ thái tổ thái tử th [..]
|
2 |
thế tử Con cả của chúa hay của vua chư hầu.
|
3 |
thế tử
|
4 |
thế tửCon cả của chúa hay của vua chư hầu.
|
5 |
thế tửngười con trai được chọn để sau này nối nghiệp chúa.
|
<< thế gia | thể loại >> |