Ý nghĩa của từ thế tử là gì:
thế tử nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thế tử. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thế tử mình

1

6 Thumbs up   1 Thumbs down

thế tử


Con cả của chúa hay của vua chư hầu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thế tử". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thế tử": . tha thứ Thái Thọ thái thú Thái Thuỷ Thái Thuỵ thái tổ thái tử th [..]
Nguồn: vdict.com

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

thế tử


Con cả của chúa hay của vua chư hầu.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

thế tử


  • REDIRECT Thái tử
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    4

    5 Thumbs up   4 Thumbs down

    thế tử


    Con cả của chúa hay của vua chư hầu.
    Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

    5

    5 Thumbs up   4 Thumbs down

    thế tử


    người con trai được chọn để sau này nối nghiệp chúa.
    Nguồn: tratu.soha.vn





    << thế gia thể loại >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa