1 |
thập cẩmtt. Có nhiều thứ khác nhau, thường với nhiều sắc màu: chè thập cẩm mứt thập cẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thập cẩm". Những từ có chứa "thập cẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnames [..]
|
2 |
thập cẩm Có nhiều thứ khác nhau, thường với nhiều sắc màu. | : ''Chè '''thập cẩm'''.'' | : ''Mứt '''thập cẩm'''.''
|
3 |
thập cẩmtt. Có nhiều thứ khác nhau, thường với nhiều sắc màu: chè thập cẩm mứt thập cẩm.
|
4 |
thập cẩm(mứt, nhân bánh, món ăn, v.v.) gồm nhiều thứ khác nhau như chất thơm, chất béo, hoa quả, v.v., trộn lẫn với nhau chè thập cẩm cơm rang thập cẩm (Khẩu ngữ) gồm [..]
|
<< thầy giáo | thắc thỏm >> |