1 |
thầy giáodt. Người đàn ông làm nghề dạy học: thầy giáo chủ nhiệm thầy giáo cũ.
|
2 |
thầy giáodt. Người đàn ông làm nghề dạy học: thầy giáo chủ nhiệm thầy giáo cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy giáo". Những từ có chứa "thầy giáo" in its definition in Vietnamese. Vietnamese diction [..]
|
3 |
thầy giáongười đàn ông làm nghề dạy học; cũng dùng để chỉ người làm nghề dạy học nói chung. Đồng nghĩa: giáo viên
|
4 |
thầy giáoTHAY GIAO LA NGUOI DAY HOC
|
5 |
thầy giáo Người đàn ông làm nghề dạy học. | : '''''Thầy giáo''' chủ nhiệm.'' | : '''''Thầy giáo''' cũ.''
|
<< thầy bói | thập cẩm >> |