1 |
thầy bóiThầy bói là cá nhân hành nghề xem tướng số, số mệnh cho người khác và hiện không được pháp luật công nhận,
Bói toán trên quan điểm khoa học trung hoa cổ truyền: Dựa trên cơ sở Nho - Y - Lý - Số, một [..]
|
2 |
thầy bóidt. Người chuyên nghề bói toán, xem số phận cho từng người: thầy bói xem voi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy bói". Những từ có chứa "thầy bói" in its definition in Vietnamese. Vietnamese d [..]
|
3 |
thầy bóidt. Người chuyên nghề bói toán, xem số phận cho từng người: thầy bói xem voi.
|
4 |
thầy bóingười chuyên làm nghề bói toán thầy bói nói dựa Đồng nghĩa: thầy tướng
|
5 |
thầy bói Người chuyên nghề bói toán, xem số phận cho từng người. | : '''''Thầy bói''' xem voi.''
|
<< thần tốc | thầy giáo >> |