1 |
thậm chí Đến nỗi là. | : '''''Thậm chí''' đến bạn thân cũng ghét.''
|
2 |
thậm chíĐến nỗi là : Thậm chí đến bạn thân cũng ghét.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thậm chí". Những từ có chứa "thậm chí" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắn [..]
|
3 |
thậm chíĐến nỗi là : Thậm chí đến bạn thân cũng ghét.
|
4 |
thậm chítừ biểu thị mức bao gồm cả những trường hợp không bình thường, nêu ra để nhấn mạnh làm nổi bật một điều nào đó đã không giúp được gì, [..]
|
<< thận trọng | thẫn thờ >> |