Ý nghĩa của từ thẩm tra là gì:
thẩm tra nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ thẩm tra. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thẩm tra mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm tra


Tra xét xem có đúng hay không. | : '''''Thẩm tra''' lý lịch.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm tra


Tra xét xem có đúng hay không: Thẩm tra lý lịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm tra". Những từ có chứa "thẩm tra" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm tra


Tra xét xem có đúng hay không: Thẩm tra lý lịch.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm tra


điều tra, xem xét lại xem có đúng, có chính xác như đã biết không thẩm tra lí lịch thẩm tra tờ khai Đồng nghĩa: kiểm tra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm tra


Thẩm tra là xem xet lại một kết quả đã có, xem nó có hợp lý không?
Ẩn danh - 2014-11-19





<< thẩm thấu thập thò >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa