1 |
thẩm tra Tra xét xem có đúng hay không. | : '''''Thẩm tra''' lý lịch.''
|
2 |
thẩm traTra xét xem có đúng hay không: Thẩm tra lý lịch.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm tra". Những từ có chứa "thẩm tra" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu t [..]
|
3 |
thẩm traTra xét xem có đúng hay không: Thẩm tra lý lịch.
|
4 |
thẩm trađiều tra, xem xét lại xem có đúng, có chính xác như đã biết không thẩm tra lí lịch thẩm tra tờ khai Đồng nghĩa: kiểm tra [..]
|
5 |
thẩm traThẩm tra là xem xet lại một kết quả đã có, xem nó có hợp lý không?
|
<< thẩm thấu | thập thò >> |