1 |
thẩm thấu Hiện tượng các dung dịch thấm qua các màng động vật hay thực vật.
|
2 |
thẩm thấu(hiện tượng một chất, thường là dung môi) khuếch tán qua một màng mỏng ngăn cách dung môi nguyên chất với dung dịch hoặc ngăn cách hai dung dịch c& [..]
|
3 |
thẩm thấuhiện tượng dịch chuyển của dung môi từ dung dịch loãng đến dung dịch có nồng độ cao hơn qua màng bán thấm. Vd. dung dịch đường có nồng độ cao được ngăn cách với dung dịch đường có nồng độ thấp hơn bằng một màng bán thấm thì các phân tử nước từ dung dịch loãng chuyển qua màng sang dung dịch đặc. Màng kiểu này là màng bán thấm. Màng trong cơ thể sống [..]
|
4 |
thẩm thấu(lý) Hiện tượng các dung dịch thấm qua các màng động vật hay thực vật.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm thấu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẩm thấu": . thăm thú thâm thù thẩm t [..]
|
5 |
thẩm thấu(lý) Hiện tượng các dung dịch thấm qua các màng động vật hay thực vật.
|
<< thầy mo | thẩm tra >> |