1 |
thầy bàThầy, (ngh.1 và 7) dùng với nghĩa xấu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy bà". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thầy bà": . thầy bà thầy bói. Những từ có chứa "thầy bà" in its definiti [..]
|
2 |
thầy bàThầy, (ngh.1 và 7) dùng với nghĩa xấu.
|
3 |
thầy bà(Khẩu ngữ) thầy giáo, hoặc nói chung những người vẫn thường được xã hội gọi tôn là thầy (nói khái quát; hàm ý coi thường) thầy b&ag [..]
|
4 |
thầy bà Thầy, (ngh. 1 và 7) dùng với nghĩa xấu.
|
<< thần thái | thầy cúng >> |