Ý nghĩa của từ thầy cúng là gì:
thầy cúng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thầy cúng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thầy cúng mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thầy cúng


Người làm nghề cúng bái cho người ta (cũ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   2 Thumbs down

thầy cúng


người chuyên làm nghề cúng bái cầu thần thánh.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thầy cúng


Người làm nghề cúng bái cho người ta (cũ).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thầy cúng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thầy cúng": . thầy cúng thủy chung. Những từ có chứa "thầy cúng" i [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

thầy cúng


Người làm nghề cúng bái cho người ta (cũ).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thầy bà thầy lang >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa