1 |
thần thái Dáng vẻ do tinh thần bên trong hiện ra.
|
2 |
thần tháinhững biểu hiện bên ngoài như vẻ mặt, dáng đi, điệu bộ, cử chỉ của con người (nói tổng quát) thần thái mệt mỏi
|
3 |
thần tháiLà biểu hiện bên ngoài của một người nào đó, có thể là thật cũng có thể là diễn. Một người có thần thái tốt là khuôn mặt tươi tỉnh, tự tin. Nói về lĩnh vực diễn, giới trẻ gần đây sử dụng phổ biến cụm từ "quan trọng là thần thái", chỉ người diễn tốt, không cần biết là xấu hay đẹp, chỉ cần biết họ tự tin làm điều mình muốn.
|
4 |
thần tháithần sắcbiểu hiện trạng thái bên trong con người
|
5 |
thần tháiVẻ mặt bọc lộ bên ngoài, không quan tâm những điều xấu bên trong
|
6 |
thần tháiDáng vẻ do tinh thần bên trong hiện ra.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần thái". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thần thái": . thần thái thần thoại thiên thai Thiên Thai thiên thời T [..]
|
7 |
thần tháiDáng vẻ do tinh thần bên trong hiện ra.
|
<< thần dược | thầy bà >> |