Ý nghĩa của từ thần tình là gì:
thần tình nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thần tình. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thần tình mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thần tình


Tài tình tới mức không thể giải thích nổi. | : ''Nét vẽ '''thần tình'''.'' | : ''Thật là '''thần tình'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thần tình


t. Tài tình tới mức không thể giải thích nổi. Nét vẽ thần tình. Thật là thần tình.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thần tình". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thần tình": . thân tình th [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thần tình


t. Tài tình tới mức không thể giải thích nổi. Nét vẽ thần tình. Thật là thần tình.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thần tình


rất tài tình, tới mức không thể giải thích nổi nét vẽ thần tình cú sút thật là thần tình Đồng nghĩa: thần diệu, thần kì [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thần phục thần tượng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa