1 |
thấu triệt Thông suốt khắp cả.
|
2 |
thấu triệtThông suốt khắp cả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thấu triệt". Những từ có chứa "thấu triệt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . triệu Ngòi viết Đỗng Hồ quán triệt l [..]
|
3 |
thấu triệtThông suốt khắp cả.
|
4 |
thấu triệthoàn toàn tường tận, sâu sắc ở mọi khía cạnh hiểu thấu triệt vấn đề Đồng nghĩa: thấu đáo Động từ hiểu hoặc thực hiện một cách đầy đủ, triệt để thấu triệt đường [..]
|
<< thất đảm | thấu tình >> |