Ý nghĩa của từ thất đảm là gì:
thất đảm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thất đảm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất đảm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất đảm


Nói sợ quá. | : ''Sợ '''thất đảm'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất đảm


Nói sợ quá: Sợ thất đảm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất đảm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất đảm": . thất đảm thất niêm thoát hiểm. Những từ có chứa "thất đảm" in its defini [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất đảm


Nói sợ quá: Sợ thất đảm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất đảm


(Từ cũ) sợ hãi đến mức hoảng hốt, mất hết tinh thần sợ thất đảm bị một phen thất đảm Đồng nghĩa: khiếp đảm, thất đảm kinh hồn, thất kinh
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thất điên bát đảo thấu triệt >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa