Ý nghĩa của từ thất vọng là gì:
thất vọng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thất vọng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất vọng mình

1

8 Thumbs up   5 Thumbs down

thất vọng


đg. Mất hi vọng. Thất vọng về đứa con hư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất vọng". Những từ có chứa "thất vọng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng [..]
Nguồn: vdict.com

2

7 Thumbs up   5 Thumbs down

thất vọng


đg. Mất hi vọng. Thất vọng về đứa con hư.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

6 Thumbs up   4 Thumbs down

thất vọng


Thất vọng hay sự thất vọng, nỗi thất vọng, vỡ mộng là thuật ngữ mô tả cảm giác không hài lòng rằng sau sự thất bại, đổ bể của những kỳ vọng hoặc hy vọng được biểu lộ ra bên ngoài bởi nổi buồn, nỗi sầu [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

6 Thumbs up   5 Thumbs down

thất vọng


Mất hi vọng. | : '''''Thất vọng''' về đứa con hư.''
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< thất thố thầm lặng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa