1 |
thất vọngđg. Mất hi vọng. Thất vọng về đứa con hư.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất vọng". Những từ có chứa "thất vọng" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . thấp thấu thắng [..]
|
2 |
thất vọngđg. Mất hi vọng. Thất vọng về đứa con hư.
|
3 |
thất vọngThất vọng hay sự thất vọng, nỗi thất vọng, vỡ mộng là thuật ngữ mô tả cảm giác không hài lòng rằng sau sự thất bại, đổ bể của những kỳ vọng hoặc hy vọng được biểu lộ ra bên ngoài bởi nổi buồn, nỗi sầu [..]
|
4 |
thất vọng Mất hi vọng. | : '''''Thất vọng''' về đứa con hư.''
|
<< thất thố | thầm lặng >> |