1 |
thất tiết . Không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến.
|
2 |
thất tiếtđg. (cũ). Không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến.
|
3 |
thất tiết(Từ cũ) (người vợ) không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến.
|
4 |
thất tiếtThis meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
|
5 |
thất tiếtđg. (cũ). Không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất tiết". Những từ có chứa "thất tiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
|
6 |
thất tiếtThat tiet co nghia la khong tron tiet voi chong nhung van con trong tranh
|
<< thất chí | thất trận >> |