Ý nghĩa của từ thất tiết là gì:
thất tiết nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ thất tiết. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất tiết mình

1

11 Thumbs up   4 Thumbs down

thất tiết


. Không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

7 Thumbs up   5 Thumbs down

thất tiết


đg. (cũ). Không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

6 Thumbs up   5 Thumbs down

thất tiết


(Từ cũ) (người vợ) không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến.
Nguồn: tratu.soha.vn

4

5 Thumbs up   6 Thumbs down

thất tiết


This meaning is NSWF/18+. Click here to show this meaning.
qưe - 2016-09-25   NSFW / 18+

5

5 Thumbs up   7 Thumbs down

thất tiết


đg. (cũ). Không giữ được trọn tiết với chồng, theo quan niệm phong kiến.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất tiết". Những từ có chứa "thất tiết" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dict [..]
Nguồn: vdict.com

6

5 Thumbs up   7 Thumbs down

thất tiết


That tiet co nghia la khong tron tiet voi chong nhung van con trong tranh
Ẩn danh - 2014-12-20




<< thất chí thất trận >>