1 |
thất chí . Không được thoả chí; trái với đắc chí.
|
2 |
thất chít. (cũ). Không được thoả chí; trái với đắc chí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất chí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất chí": . thất chí thiết chế. Những từ có chứa "thất chí" i [..]
|
3 |
thất chít. (cũ). Không được thoả chí; trái với đắc chí.
|
4 |
thất chí(Từ cũ) không được thoả chí, không thoả ý nguyện.
|
<< thường xuyên | thất tiết >> |