Ý nghĩa của từ thất chí là gì:
thất chí nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thất chí. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất chí mình

1

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thất chí


. Không được thoả chí; trái với đắc chí.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thất chí


t. (cũ). Không được thoả chí; trái với đắc chí.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất chí". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất chí": . thất chí thiết chế. Những từ có chứa "thất chí" i [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thất chí


t. (cũ). Không được thoả chí; trái với đắc chí.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

thất chí


(Từ cũ) không được thoả chí, không thoả ý nguyện.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thường xuyên thất tiết >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa