Ý nghĩa của từ thất trận là gì:
thất trận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thất trận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất trận mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thất trận


. Thua trận.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thất trận


đg. (cũ; id.). Thua trận.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất trận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất trận": . thất trận thất truyền thoát trần. Những từ có chứa "thất trận" in its [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thất trận


đg. (cũ; id.). Thua trận.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thất trận


thua trận đội quân thất trận
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thất tiết thắc mắc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa