1 |
thất thầnmất hết cả khí sắc, tinh thần, thường do quá sợ hãi hoặc do có sự chấn động mạnh về mặt tâm lí sợ thất thần
|
2 |
thất thầnMất vẻ mặt thường: Sợ thất thần.
|
3 |
thất thầnMất vẻ mặt thường: Sợ thất thần.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thần". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất thần": . thất thân thất thần thiết thân thoát thân. Những từ có chứa "t [..]
|
4 |
thất thần Mất vẻ mặt thường. | : ''Sợ '''thất thần'''.''
|
<< thất thế | phí phạm >> |