1 |
phí phạmBiến âm của "phí phạn".. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phí phạm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phí phạm": . phế phẩm phi phàm phí phạm phù phiếm. Những từ có chứa "phí phạm" in its [..]
|
2 |
phí phạmlàm hao tốn quá mức cần thiết, gây lãng phí phí phạm thời gian và tiền của Đồng nghĩa: phung phí, vung phí
|
3 |
phí phạm Biến âm của "phí phạn".
|
4 |
phí phạmBiến âm của "phí phạn".
|
<< thất thần | thất thường >> |