1 |
thất thườngở tình trạng hay thay đổi, khi thế này, khi thế khác, không theo một quy luật nào cả thời tiết thất thường ăn ngủ thất thường tính khí thất thường Đồng [..]
|
2 |
thất thườngKhông đều, lúc thế này, lúc thế khác : Ăn uống thất thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thường". Những từ có chứa "thất thường" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&n [..]
|
3 |
thất thường Không đều, lúc thế này, lúc thế khác. | : ''Ăn uống '''thất thường'''.''
|
<< phí phạm | thất thu >> |