1 |
thất thuthu không đạt mức, ở dưới mức được coi là bình thường trong sản xuất, kinh doanh chống thất thu thuế mùa màng thất thu do hạn hán kéo dài Tr&aacu [..]
|
2 |
thất thu Nói mùa màng thu hoạch kém mức bình thường.
|
3 |
thất thuNói mùa màng thu hoạch kém mức bình thường.
|
4 |
thất thuNói mùa màng thu hoạch kém mức bình thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất thu": . thất thu thất thủ. Những từ có chứa "thất thu": [..]
|
<< thất thường | thất nhân tâm >> |