Ý nghĩa của từ thất thu là gì:
thất thu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thất thu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất thu mình

1

3 Thumbs up   1 Thumbs down

thất thu


thu không đạt mức, ở dưới mức được coi là bình thường trong sản xuất, kinh doanh chống thất thu thuế mùa màng thất thu do hạn hán kéo dài Tr&aacu [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thất thu


Nói mùa màng thu hoạch kém mức bình thường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   2 Thumbs down

thất thu


Nói mùa màng thu hoạch kém mức bình thường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   2 Thumbs down

thất thu


Nói mùa màng thu hoạch kém mức bình thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thu". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất thu": . thất thu thất thủ. Những từ có chứa "thất thu":  [..]
Nguồn: vdict.com





<< thất thường thất nhân tâm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa