1 |
thất thế Mất thế lực, mất chỗ tựa. | : ''Anh hùng '''thất thế'''.''
|
2 |
thất thếMất thế lực, mất chỗ tựa. : Anh hùng thất thế.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất thế". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất thế": . thất thế thất thểu thất thố thất thu thất thủ thật [..]
|
3 |
thất thếMất thế lực, mất chỗ tựa. : Anh hùng thất thế.
|
4 |
thất thếkhông có được hoặc bị mất đi vị trí, chỗ tựa thuận lợi, làm cho thiếu sự vững vàng, không có sức chống đỡ đứng thất thế nên dễ bị ngã mất đi [..]
|
5 |
thất thếthất thế là không đạt đc muc đich,
|
<< phép tính | thất thần >> |