Ý nghĩa của từ thất tín là gì:
thất tín nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thất tín. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất tín mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

thất tín


đgt. Làm mất lòng tin của người khác đối với mình, vì không giữ đúng lời hứa: thất tín với bạn Một lần thất tín vạn sự mất tin (tng.).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất tín". Những từ phát âm/ [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thất tín


Làm mất lòng tin của người khác đối với mình, vì không giữ đúng lời hứa. | : '''''Thất tín''' với bạn .'' | : ''Một lần '''thất tín''' vạn sự mất tin. (tục ngữ)'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thất tín


đgt. Làm mất lòng tin của người khác đối với mình, vì không giữ đúng lời hứa: thất tín với bạn Một lần thất tín vạn sự mất tin (tng.).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

thất tín


làm phụ lòng tin vì không giữ lời hứa thất tín với khách hàng con người thất tín
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thất học thẩm định >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa