Ý nghĩa của từ thẩm định là gì:
thẩm định nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ thẩm định. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thẩm định mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm định


đg. Xem xét để xác định, quyết định. Thẩm định giá trị tác phẩm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm định


Xem xét để xác định, quyết định. | : '''''Thẩm định''' giá trị tác phẩm.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm định


đg. Xem xét để xác định, quyết định. Thẩm định giá trị tác phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẩm định": . Tam Anh tám hoánh tầm oanh Thá [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thẩm định


xem xét nhằm đánh giá để xác định, quyết định thẩm định văn chương hội đồng thẩm định tính khả thi của dự án Đồng nghĩa: giám định [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< raout thẩu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa