1 |
thẩm địnhđg. Xem xét để xác định, quyết định. Thẩm định giá trị tác phẩm.
|
2 |
thẩm định Xem xét để xác định, quyết định. | : '''''Thẩm định''' giá trị tác phẩm.''
|
3 |
thẩm địnhđg. Xem xét để xác định, quyết định. Thẩm định giá trị tác phẩm.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thẩm định". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thẩm định": . Tam Anh tám hoánh tầm oanh Thá [..]
|
4 |
thẩm địnhxem xét nhằm đánh giá để xác định, quyết định thẩm định văn chương hội đồng thẩm định tính khả thi của dự án Đồng nghĩa: giám định [..]
|
<< thất tín | thị tộc >> |