Ý nghĩa của từ thất sở là gì:
thất sở nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ thất sở. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa thất sở mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất sở


Mất chỗ nương tựa.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất sở


Mất chỗ nương tựa.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "thất sở". Những từ phát âm/đánh vần giống như "thất sở": . thất sách thất sắc thất sở thuật sĩ thuật số. Những từ có chứa "thất sở" in its [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

thất sở


Mất chỗ nương tựa.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thất phẩm thất thanh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa